Ngành may mặc Việt Nam phục hồi nhưng thách thức vẫn rình rập
Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong lĩnh vực này tiếp tục phải đối mặt với những thách thức ngày càng tăng, từ chi phí vốn và hậu cần cao cho đến áp lực ngày càng tăng về xanh hóa hoạt động cũng như điều hướng các chính sách thương mại đang thay đổi.
Theo Vũ Đức Giang, Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), kim ngạch xuất khẩu của ngành đạt 34,75 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm 2025, tăng 7,7% so với cùng kỳ năm ngoái. Điều này đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ và nêu bật khả năng phục hồi của xuất khẩu dệt may Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Mặc dù đạt được những lợi ích nhưng ngành này vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu thô nhập khẩu, với kim ngạch nhập khẩu đạt tổng cộng 16 tỷ USD, trong đó riêng vải là 11 tỷ USD. Sự phụ thuộc này đặt ra những rủi ro đáng kể, đặc biệt khi động lực thương mại toàn cầu thay đổi.
Việt Nam hiện đã leo lên vị trí thứ ba trên toàn cầu về xuất khẩu hàng dệt may, một bước nhảy vọt so với vai trò trước đây là trung tâm gia công chi phí thấp.
Giang cho biết các sản phẩm có giá trị gia tăng cao đang chiếm tỷ trọng lớn hơn trong xuất khẩu, báo hiệu bước chuyển của ngành vượt ra ngoài phạm vi sản xuất theo hợp đồng sang xây dựng thương hiệu và đổi mới.
Các sản phẩm dệt may của Việt Nam hiện được xuất khẩu sang 138 quốc gia nhờ 16 hiệp định thương mại tự do (FTA), với con số này dự kiến sẽ tăng lên 22 vào năm 2027.
Các thị trường mới nổi như Trung Đông và Châu Phi mang đến những cơ hội tăng trưởng mới, theo Giang. Từng bị bỏ qua, những khu vực này đã trở nên nổi bật hơn.
Năm 2024, riêng xuất khẩu sang các nước Hồi giáo đã đạt 1 tỷ USD và đến tháng 7 năm 2025, doanh thu từ Trung Đông đã đạt 700 triệu USD.
Các doanh nghiệp Việt Nam cũng đang nhắm tới phân khúc cao cấp, cung cấp các sản phẩm có thiết kế và hàm lượng công nghệ cao hơn – một động thái hỗ trợ khả năng cạnh tranh lâu dài.
Chi phí tăng cao
Một trong những trở ngại lớn nhất là chi phí sản xuất, ở Việt Nam cao hơn khoảng 40-45% so với Indonesia, Malaysia và Myanmar – mặc dù lao động Việt Nam có năng suất cao hơn khoảng 40%.
Mặt tích cực là ngành này đang nhanh chóng áp dụng công nghệ tự động hóa và xanh, trở thành ngành chỉ đứng sau Trung Quốc về hiện đại hóa chuỗi cung ứng trong khu vực.
Tuy nhiên, hậu cần vẫn là điểm nghẽn.
Theo Đặng Thị Minh Phương, Chủ tịch Hiệp hội Logistics Thành phố Hồ Chí Minh, chi phí vận chuyển và kho bãi đã tăng cao. Dù lương 35-40 triệu đồng/tháng nhưng các doanh nghiệp vẫn chật vật tuyển tài xế container.
Bà kêu gọi các doanh nghiệp tái cơ cấu chuỗi cung ứng và đầu tư vào công nghệ hậu cần để nâng cao khả năng cạnh tranh.
Bên cạnh đó, việc chuyển đổi từ mô hình xử lý truyền thống sang phương thức mua hàng FOB (Giao hàng lên tàu) và DDP (Giao hàng đã nộp thuế) đã thay đổi cục diện tài chính.
Giang nhấn mạnh sự cần thiết phải hợp tác mạnh mẽ hơn giữa các ngân hàng và nhà xuất khẩu, kêu gọi các ngân hàng cung cấp các gói tín dụng phù hợp với các điều khoản hợp đồng hiện đại.
“Các ngân hàng phải hiểu bản chất của các hợp đồng xuất khẩu ngày nay và tạo dựng niềm tin với doanh nghiệp thông qua tính minh bạch,” Giang nói và cho biết thêm: “Chỉ khi đó chúng ta mới có thể đảm bảo dòng vốn ổn định để hỗ trợ tăng trưởng.”
Chính sách thương mại cũng là mối quan tâm cấp bách. Hoa Kỳ áp thuế đối ứng 20% đối với các sản phẩm dệt may của Việt Nam (giảm so với mức đề xuất ban đầu là 40%), ảnh hưởng đáng kể đến động lực xuất khẩu.
Trong khi 9 tháng đầu năm 2025 chứng kiến nhu cầu ổn định do khách hàng đổ xô đặt hàng trước thời điểm áp dụng thuế, thì số lượng đơn đặt hàng mới từ Mỹ lại giảm mạnh kể từ đó.
Với việc người mua hiện yêu cầu nhà sản xuất Việt Nam chịu một phần chi phí thuế quan, tỷ suất lợi nhuận đang bị thu hẹp.
Hơn nữa, chính quyền Hoa Kỳ đã đưa ra tín hiệu về khả năng tăng thuế đối với các sản phẩm không có chứng từ xuất xứ rõ ràng nhằm ngăn chặn hành vi trốn xuất xứ do quá cảnh – lời cảnh báo đối với các doanh nghiệp Việt Nam tái xuất hàng từ Trung Quốc.
Khoảng cách đầu vào trong nước
Ngoài ra, Việt Nam hiện nhập khẩu 100% bông và tới 95% sợi tổng hợp. Hóa chất, thuốc nhuộm cũng gần như được nhập khẩu hoàn toàn. Việc thiếu sản xuất đầu vào trong nước vẫn là một điểm yếu lớn, đặc biệt là trong bối cảnh các quy tắc xuất xứ thắt chặt và chính sách thương mại thay đổi.
Để giảm thiểu rủi ro, các nhà lãnh đạo ngành đang kêu gọi tăng cường nội địa hóa nguyên liệu thô, đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và giảm nguy cơ bị ảnh hưởng bởi những cú sốc về nguồn cung nước ngoài.
Mặc dù ngành xuất khẩu thành công nhưng việc phát triển thương hiệu vẫn là điểm yếu lâu nay.
Tổng giám đốc Vinatex Cao Hữu Hiếu cho biết: “Thương hiệu thời trang Việt Nam vẫn còn nhỏ và đang ở giai đoạn đầu. “Trong khi đó, các thương hiệu quốc tế lại thống trị ngay cả ở thị trường nội địa của chúng tôi”.
Các thương hiệu lớn trên toàn cầu đầu tư rất nhiều vào nhân tài thiết kế, điều mà Việt Nam hiện đang thiếu, theo Hiếu. Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu mạnh, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang, đòi hỏi cam kết lâu dài về đào tạo, thiết kế và khác biệt hóa sản phẩm.
Mặc dù Việt Nam đã đạt được những bước tiến trong lĩnh vực tự động hóa nhưng năng suất tổng thể vẫn ở mức vừa phải so với các nhà sản xuất dệt may hàng đầu khác ở Châu Á và Châu Âu. Đầu tư vào máy móc hiện đại, nhà máy thông minh và tự động hóa được coi là cần thiết để duy trì khả năng cạnh tranh.
Hiểu lưu ý rằng mục tiêu chiến lược của Vinatex là trở thành nhà cung cấp giải pháp hoàn chỉnh cho thời trang xanh – từ sợi, vải đến hàng may mặc thành phẩm. Công ty có kế hoạch tập trung vào các sản phẩm bền vững, tuần hoàn và tái chế, phù hợp với xu hướng toàn cầu về tiêu dùng có ý thức sinh thái.